Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giữ gìn


tenir; surveiller; ménager; observer
Giữ gìn lá»i ăn tiếng nói
surveiller son langage
Giữ gìn sức khoẻ
ménager sa santé
Giữ gìn tiết độ
observer la sobriété



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.