|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giữ gìn
| tenir; surveiller; ménager; observer | | | Giữ gìn lá»i ăn tiếng nói | | surveiller son langage | | | Giữ gìn sức khoẻ | | ménager sa santé | | | Giữ gìn tiết Ä‘á»™ | | observer la sobriété |
|
|
|
|